Có 2 kết quả:

水帘洞 shuǐ lián dòng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄢˊ ㄉㄨㄥˋ水簾洞 shuǐ lián dòng ㄕㄨㄟˇ ㄌㄧㄢˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cave with a waterfall at its mouth

Từ điển Trung-Anh

cave with a waterfall at its mouth